|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xác định
![](img/dict/D0A549BC.png) | déterminer; préciser | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Xác định nghÄ©a má»™t từ | | déterminer le sens d'un mot | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Xác định Ä‘iá»u kiện | | préciser les conditions | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | identifier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Xác định má»™t cây | | identifier une plante | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | déterminé; défini | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vị trà xác định | | position définie |
|
|
|
|